Có 2 kết quả:

行有余力 xíng yǒu yú lì ㄒㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄩˊ ㄌㄧˋ行有餘力 xíng yǒu yú lì ㄒㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄩˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

after that, any remaining energy (idiom from Analects); time for extracurricular activities

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

after that, any remaining energy (idiom from Analects); time for extracurricular activities

Bình luận 0