Có 2 kết quả:
行有余力 xíng yǒu yú lì ㄒㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄩˊ ㄌㄧˋ • 行有餘力 xíng yǒu yú lì ㄒㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄩˊ ㄌㄧˋ
xíng yǒu yú lì ㄒㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄩˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
after that, any remaining energy (idiom from Analects); time for extracurricular activities
Bình luận 0
xíng yǒu yú lì ㄒㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄩˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
after that, any remaining energy (idiom from Analects); time for extracurricular activities
Bình luận 0